Có 2 kết quả:
虎头蛇尾 hǔ tóu shé wěi ㄏㄨˇ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ ㄨㄟˇ • 虎頭蛇尾 hǔ tóu shé wěi ㄏㄨˇ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ ㄨㄟˇ
hǔ tóu shé wěi ㄏㄨˇ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. tiger's head, snake's tail (idiom); fig. a strong start but weak finish
Bình luận 0
hǔ tóu shé wěi ㄏㄨˇ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. tiger's head, snake's tail (idiom); fig. a strong start but weak finish
Bình luận 0